Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平方公里
[píngfānggōnglǐ]
|
ki-lô-mét vuông kí hiệu: km2。公制面积单位,一平方公里等于1,000,000平方米。