Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平手
[píngshǒu]
|
hoà nhau; không phân thắng bại。(平手儿)不分高下的比赛结果。
甲乙两队打了个平手儿。
hai đội A và B thi đấu hoà nhau.