Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平房
[píngfáng]
|
1. nhà trệt; nhà một tầng。只有一层的房子(区别于'楼房')。
2. nhà mái bằng; nhà nóc bằng。用灰土做顶的平顶房屋。