Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平息
[píngxī]
|
1. lắng lại; lặng lại; ngừng lại (sóng gió, loạn lạc)。(风势、纷乱等)平静或静止。
一场风波渐渐平息了。
cơn phong ba từ từ lắng xuống.
2. dẹp loạn。用武力平靖(叛乱)。