Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平心静气
[píngxīnjìngqì]
|
Hán Việt: BÌNH TÂM TĨNH KHÍ
bình tĩnh。心情平和,态度冷静。
平心静气地考虑大家的意见。
Bình tĩnh suy nghĩ ý kiến của mọi người.