Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平年
[píngnián]
|
1. năm thường (không có tháng nhuận)。阳历没有闰日或农历没有闰月的年份。阳历平年365天,农历平年354或355天。
2. năm mùa màng thu hoạch bình thường。农作物收成平常的年头儿。