Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平平
[píngpíng]
|
thường thường; bình thường; không đáng kể; trung bình。不好不坏;寻常。
程度平平。
trình độ thường.
成绩平平。
thành tích không đáng kể.