Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平巷
[pínghàng]
|
đường hầm ngang。在矿床或岩层里挖成的水平的地下巷道,有的稍有坡度,主要用于运输,也用来通风和排水。