Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平川
[píngchuān]
|
Hán Việt: BÌNH XUYÊN
1. đồng bằng; vùng bằng phẳng。地势平坦的地方。也说平川地。
平川广野。
đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
山区和平川。
vùng núi và đồng bằng.
2. Bình Xuyên (thuộc tỉnh Vĩnh Phú)。 越南地名。属于永富省份。