Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平山
[píngshān]
|
Hán Việt: BÌNH SƠN
Bình Sơn (thuộc Quảng Ngãi)。 越南地名。属于广义省份。