Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平展
[píngzhǎn]
|
bằng phẳng rộng rãi; mênh mông bằng phẳng; bằng phẳng (địa thế)。(地势)平坦而宽广。
这一带地方比较平展。
Vùng này tương đối bằng phẳng.