Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平局
[píngjú]
|
thế hoà; hoà; không phân thắng bại。不分胜负的局面(多指打球或下棋)。