Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平射炮
[píngshèpào]
|
pháo bắn thẳng。具有强大威力的一类火炮,初速大,弹道低伸,射程远,如加农炮,反坦克炮等。