Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平妥
[píngtuǒ]
|
thoả đáng; hợp lý; ổn thoả。平稳妥善;平稳妥帖。
这篇文章措词平妥。
bài văn này dùng từ ngữ hợp lý.