Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平头
[píngtóu]
|
tóc húi cua; đầu húi cua。男子发式,顶上头发留得稍长,剪平,从脑后到两鬓的头发全部推光。