Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平复
[píngfù]
|
1. trở lại yên tĩnh。恢复平静。
风浪渐渐地平复了。
sóng gió từ từ yên tĩnh trở lại.
2. bình phục; hồi phục。(疾病或创伤)痊愈复原。
经医调治,病体日渐平复。
qua điều trị, bệnh tật từng ngày được bình phục.