Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平声
[píngshēng]
|
thanh bằng (thanh thứ nhất trong Hán cổ)。古汉语四声之一。古汉语的平声字在普通话里分成阴平和阳平两类。参见〖四声〗。