Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平均利润
[píngjūnlìrùn]
|
lợi nhuận đồng đều。资本家投入不同生产部门的等量资本,通过竞争而利润率趋向于平均的利润。