Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平均主义
[píngjūnzhǔyì]
|
chủ nghĩa bình quân; bình quân chủ nghĩa; bình quân。主张人们在工资、劳动、勤务各方面享受一律的待遇的思想。认为只有绝对平均才算是平等,是个体手工业和小农经济的产物。
平均主义倾向
khuynh hướng bình quân
平均主义的状态
thái độ bình quân chủ nghĩa
绝对平均主义
chủ nghĩa bình quân tuyệt đối
平均主义者
người theo chủ nghĩa bình quân