Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平地
[píngdì]
|
1. san bằng đất; san lấp đất đai。把土地整平。
2. đất bằng; đất phẳng。平坦的土地。