Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平地风波
[píngdìfēngbō]
|
sóng gió bất thường; đất bằng nổi sóng; việc xảy ra bất ngờ。比喻突然发生的事故或变化。