Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平地一声雷
[píngdìyīshēngléi]
|
Hán Việt: BÌNH ĐỊA NHẬT THANH LÔI
sấm dậy đất bằng; đất bằng nổi sóng。比喻声名地位突然升高。也比喻突然发生一件可喜的大事。