Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平和
[pínghé]
|
1. ôn hoà; hoà nhã; nhã nhặn (tính tình, lời nói)。(性情或言行)温和。
2. ôn hoà (thuốc)。(药物)作用温和;不剧烈。
3. ngừng quấy rối。(纷扰)停止。