Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平台
[píngtái]
|
1. sân phơi; sân thượng; sân trời。晒台。
2. nhà mái bằng; nhà nóc bằng。用灰土做顶的平顶房屋。
3. giàn giáo (ở nơi sản xuất hay các công trình)。生产和施工过程中,为进行某种操作而设置的工作台,有的能移动和升降。