Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平反
[píngfǎn]
|
sửa lại án xử sai; sửa lại kết luận sai。把判错的案件或做错的政治结论改正过来。