Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平动
[píngdòng]
|
tịnh tiến; vận động tịnh tiến。物体运动时,物体内任何一条固定的直线始终保持它的方向不变,这种运动叫作平动。