Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平列
[píngliè]
|
ngang hàng; ngang nhau。平着排列;平等列举。
不能把客观原因与主观原因平列起来分析。
không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.