Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平分
[píngfēn]
|
chia đều; phân đều。平均分配。
平分每人一半。
Chia đều mỗi người một nửa.