Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平光
[píngguāng]
|
kính phẳng; kính thường (một loại kính râm, độ chiết quang bằng không)。屈光度等于零的(眼镜),如太阳镜和防护眼镜都是平光的。