Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平允
[píngyǔn]
|
công bằng; thoả đáng; vừa phải。公平适当。
分配得很平允,令人心服。
phân phối thoả đáng, mọi người khâm phục.