Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
平一
[píngyī]
|
yên ổn; thống nhất; yên bình。平定统一。
平一宇内。
khắp nơi yên bình.