Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干酪
[gānlào]
|
phó mát; phô mai。牛奶等发酵、凝固制成的食品。