Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干酒
[gānjiǔ]
|
rượu nguyên chất; rược séc; rượu không pha (làm từ nho, không đường)。一种不含糖分的酒,多用葡萄酿成。