Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干货
[gānhuò]
|
hoa quả khô; hoa quả phơi khô。指晒干、风干的果品。