Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干贝
[gānbèi]
|
sò khô; sò hến khô。用海产扇贝的肉柱(即闭壳肌)晒干而成的食品。