Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干薪
[gānxīn]
|
1. lương khống; ngồi không ăn lương; ngồi mát ăn bát vàng。挂名不工作而领取的薪金。
2. lương chính。指不包括其他收入的纯工资。