Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干草
[gāncǎo]
|
cỏ khô。晒干的草,有时特指晒干的谷草。