Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干股
[gāngǔ]
|
cổ phần danh nghĩa (cổ phần không góp vốn mà được chia lãi)。指不出股金、赚了分红而赔了不受损失的股份。