Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干练
[gànliàn]
|
giỏi giang; già giặn; giàu kinh nghiệm; lão luyện。又有才能又有经验。
他的确是一个精明干练的人才。
anh ấy quả là một người có tài giỏi giang.