Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干粮
[gānliáng]
|
lương khô。预先做好的供外出食用的干的主食,如炒米、炒面、馒头、烙饼等。有的地区也指在家食用的干的面食,如馒头、烙饼等。