Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干粉
[gānfěn]
|
miến khô; hủ tiếu khô。干的粉条或粉丝。