Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干礼
[gānlǐ]
|
tặng tiền (dùng tiền thay cho lễ vật)。用钱代替礼品送的礼。