Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干碍
[gān'ài]
|
liên quan; dính dáng; dính líu。关系;牵连;妨碍。