Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干瞪眼
[gāndèngyǎn]
|
giương mắt nhìn; trơ mắt ếch。形容在一旁着急而又无能为力。