Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干瘦
[gānshòu]
|
gầy; gầy đét; gầy nhom; gầy còm; gầy giơ xương。瘦而干瘪。