Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干犯
[gānfàn]
|
can phạm; mạo phạm; xâm phạm; phạm。冒犯;侵犯。
干犯国法
phạm quốc pháp