Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干爽
[gānshuǎng]
|
1. khô mát (khí hậu)。(气候)干燥清爽。
2. khô; khô ráo; khô xốp (đất đai, đường xá)。(土地、道路等)干松;干燥。
到处都是雨水,找不到干爽的地方。
đâu đâu cũng đều có nước mưa, tìm không được một nơi nào khô ráo.