Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干涩
[gānsè]
|
1. khô; khô khan。因发干而显得滞涩或不润泽;枯涩。
干涩的嘴唇
môi khô
2. không mượt mà; khản; khàn (giọng)。(声音)沙哑;不圆润。
嗓音干涩
giọng khản
3. gượng gạo; gượng; sượng; ngượng。形容表情、动作生硬、做作。
干涩地一笑
cười gượng