Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干洗
[gānxǐ]
|
giặt; tẩy; giặt khô (bằng xăng hoặc các dung dịch khác)。用汽油或其他溶剂去掉衣服上的污垢(区别于用水洗)。