Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干柴烈火
[gāncháilièhuǒ]
|
củi khô lửa bốc; lửa gần rơm。比喻一触即发的形势,也比喻情欲正盛的男女。